Characters remaining: 500/500
Translation

âm hộ

Academic
Friendly

Từ "âm hộ" trong tiếng Việt có nghĩabộ phận ngoài của cơ quan sinh dục nữ thú giống cái. Đây một từ chuyên ngành, thường được sử dụng trong các lĩnh vực y học, sinh học, hoặc giáo dục giới tính.

Định nghĩa:
  • Âm hộ: phần bên ngoài của cơ quan sinh dục nữ, bao gồm các bộ phận như môi lớn, môi nhỏ, một số cấu trúc khác.
dụ sử dụng:
  1. Trong y học:

    • "Bác sĩ đã kiểm tra âm hộ để xác định dấu hiệu viêm nhiễm hay không."
  2. Trong giáo dục giới tính:

    • "Khi dạy về cơ thể con người, giáo viên cần giải thích về âm hộ chức năng của ."
Các biến thể cách sử dụng:
  • Âm đạo: phần bên trong, nằm sau âm hộ. Hai từ này thường được nói đến cùng nhau khi thảo luận về cơ quan sinh dục nữ.
  • Âm vật: một bộ phận khác nằm trong khu vực âm hộ, vai trò quan trọng trong cảm giác tình dục.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cơ quan sinh dục nữ: Một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả âm hộ, âm đạo, các bộ phận khác.
  • Môi lớn, môi nhỏ: các bộ phận cụ thể của âm hộ nhưng không phải từ đồng nghĩa với âm hộ.
Chú ý:
  • Từ "âm hộ" có thể không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn.
  • Khi nói về âm hộ, cần cẩn trọng với ngữ cảnh đối tượng nghe để tránh gây hiểu lầm hoặc khó xử.
Kết luận:

"Âm hộ" một từ quan trọng để hiểu về cơ thể con người, đặc biệt trong các lĩnh vực liên quan đến sức khỏe sinh sản giáo dục giới tính.

  1. d. Bộ phận ngoài của cơ quan sinh dục nữ thú giống cái.

Comments and discussion on the word "âm hộ"